PARAXANTHINE (Enfinity®) – Thế hệ năng lượng tiếp theo thay thế Caffeine

Trong nhiều thập kỷ, Caffeine là thành phần “quyền lực” trong nước tăng lực và nước uống thể thao, nổi tiếng với khả năng mang lại sự tỉnh táo và gia tăng hiệu suất vận động. Tuy nhiên, khoa học hiện đại đã chứng minh: caffeine không phải là điểm đến cuối cùng. Bước tiến mới mang tên Paraxanthine (Enfinity®) – hợp chất chuyển hóa chính và mạnh mẽ nhất của caffeine – đang mở ra một kỷ nguyên năng lượng thế hệ tiếp theo, hiệu quả, an toàn và bền vững hơn.

1.1 Quá trình chuyển hóa của Caffeine khi đi vào cơ thể

Khi vào cơ thể, caffeine được chuyển hóa tại gan thông qua enzyme CYP1A2. Trong quá trình này, khoảng 70–72% lượng caffeine tiêu thụ được chuyển hóa thành Paraxanthine (1,7-dimethylxanthine) – hợp chất chính chịu trách nhiệm tạo ra hầu hết các tác dụng kích thích và tăng cường nhận thức mà chúng ta thường gán cho caffeine.

Nói cách khác, Paraxanthine chính là “trái tim” của caffeine, là dạng hoạt động chính mà cơ thể sử dụng để tạo ra năng lượng và sự tỉnh táo.

1.2 Những điểm hạn chế khi sử dụng Caffeine

Dù phổ biến, caffeine không hoàn hảo. Người dùng thường gặp phải một số hạn chế:

  • Lo âu & bồn chồn: Nhiều người dùng trải qua cảm giác bùng nổ năng lượng ban đầu, sau đó là mệt mỏi, cáu kỉnh hoặc uể oải vào giữa ngày do caffeine tác động lên cả hai thụ thể là A1 ( giúp tỉnh táo) và A2A (liên quan đến lo âu).

  • Mất ngủ: thời gian bán thải kéo dài (~4,1 giờ) khiến caffeine tồn tại lâu trong cơ thể.

  • Phản ứng khác nhau tùy cá nhân: tốc độ chuyển hóa caffeine phụ thuộc vào di truyền và men gan.

  • Nguy cơ phụ thuộc: lạm dụng có thể gây nhờn tác dụng, tim đập nhanh và hội chứng “cai caffeine”.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một thành phần năng lượng mới, vừa giữ được lợi ích, vừa loại bỏ hạn chế của caffeine. Và  Paraxanthine (Enfinity®) chính là câu trả lời.

2. Vì sao Paraxanthine là lựa chọn thay thế cho Caffeine?

PARAXANTHINE (Enfinity®) – Thế hệ năng lượng tiếp theo thay thế Caffeine

Paraxanthine là chất chuyển hóa chính của caffeine - hợp chất mà cơ thể bạn tự nhiên chuyển hóa caffeine thành để mang lại những tác dụng mong muốn nhất: năng lượng, sự tập trung và tỉnh táo. Là chất chuyển hóa tự nhiên từ caffeine, nhưng Paraxanthine mang đến trải nghiệm năng lượng hoàn toàn mới:

  • Cơ chế chọn lọc: Chỉ ức chế thụ thể A1 – giúp tỉnh táo, tập trung, đồng thời ít ảnh hưởng đến thụ thể A2A, hạn chế lo âu và bồn chồn.

  • Thời gian bán thải ngắn (~3,1 giờ): hấp thu nhanh, đào thải nhanh → giảm nguy cơ mất ngủ.

  • Hiệu quả nhận thức vượt trội: tăng trí nhớ ngắn hạn, cải thiện tốc độ xử lý và khả năng duy trì sự tập trung.

  • Độ an toàn cao hơn: không gây run tay, tim đập nhanh hay lệ thuộc như caffeine

Shawn Baier, Phó chủ tịch Phát triển kinh doanh tại TSI Group, giải thích: “Bằng cách cung cấp paraxanthine trực tiếp, chúng tôi loại bỏ những tác dụng không mong muốn tiềm ẩn liên quan đến các chất chuyển hóa khác của caffeine, cho phép người dùng trải nghiệm những lợi ích chính của caffeine — năng lượng, sự tập trung và tỉnh táo — mà không cần phụ thuộc vào hiệu quả trao đổi chất của từng cá nhân.” 

Điều này có nghĩa là người dùng sẽ có được năng lượng sạch, được kiểm ssoát- không bị bồn chồn, suy sụp hay kích thích quá mức thường gặp ở caffeine. Paraxanthine cũng tránh được tình trạng gián đoạn giấc ngủ và tăng đột biến cortisol thường gặp ở các nguồn caffeine truyền thống hoặc giải phóng theo thời gian.

Với những lợi thế này, Paraxanthine được coi là “Next-gen Energy” – thế hệ năng lượng kế tiếp, thay thế caffeine truyền thống.

3. Bằng chứng khoa học & nghiên cứu lâm sàng

Bằng chứng khoa học & nghiên cứu lâm sàng

Và lợi ích không chỉ dừng lại ở việc cải thiện đường cong năng lượng. Một nghiên cứu gần đây so sánh tác dụng nhận thức của paraxanthine với caffeine ở những người chạy bộ được đào tạo bài bản cho thấy paraxanthine cải thiện đáng kể hiệu suất nhận thức sau khi tập luyện1. Những người tham gia sử dụng paraxanthine mắc ít lỗi hơn trong Bài kiểm tra Phân loại Thẻ Berg-Wisconsin (BCST) so với những người dùng caffeine hoặc giả dược. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng paraxanthine cải thiện chức năng vỏ não trước trán, giảm mệt mỏi nhận thức và cải thiện thời gian phản ứng cũng như sự tỉnh táo1. Đặc biệt, kết hợp caffeine và Paraxanthine không mang lại thêm lợi ích, cho thấy Paraxanthine đã đủ mạnh mẽ để thay thế caffeine.

“Ngoài ra, paraxanthine còn thể hiện sự khác biệt về mặt cơ chế: nó hỗ trợ tín hiệu dopaminergic, sản xuất oxit nitric và ức chế PDE9, có thể góp phần cải thiện lưu lượng máu não và bảo vệ thần kinh”, Baier nói thêm. 

“Các nghiên cứu tiền lâm sàng cũng cho thấy sự gia tăng biểu hiện BDNF, liên quan đến khả năng dẻo dai của hệ thần kinh và khả năng phục hồi nhận thức lâu dài.”

4. Ứng dụng trong nước tăng lực và nước uống thể thao

Ứng dụng của Paraxanthine Enfinity trên thị trường

Nhờ ưu thế vượt trội về hiệu quả và an toàn, Paraxanthine (Enfinity®) đang được ứng dụng trong nhiều sản phẩm nước uống hiện đại: Paraxanthine (Enfinity®) ít đắng hơn caffeine 22% và tan trong nước, khiến nó trở nên lý tưởng ở dạng bột, dạng lỏng, kẹo dẻo, viên nang, v.v.

  • Nước tăng lực: mang lại nguồn năng lượng nhanh, tỉnh táo và tập trung cao độ mà không gây lo âu, hồi hộp.

  • Nước uống thể thao: cải thiện sức bền, phản xạ và hiệu suất tập luyện; đồng thời hỗ trợ phục hồi hiệu quả hơn sau vận động.

Caffeine vẫn sẽ tồn tại. Nhưng đối với những người muốn đi xa hơn nữa, paraxanthine sẽ là một giải pháp hiệu quả và tập trung hơn - mang lại những lợi ích chính của caffeine mà không phụ thuộc vào cách cơ thể bạn chuyển hóa nó.

Với đặc tính này, Paraxanthine được xem như “người kế nhiệm” của caffeine trong ngành đồ uống năng lượng – mở ra hướng đi mới cho các nhà sản xuất muốn mang lại giải pháp hiệu quả và an toàn hơn cho người tiêu dùng.

 

Nguồn:

www.enfinityenergy.com

(1) Yoo, C.; Xing, D.; Gonzalez, D.E.; Jenkins, V.; Nottingham, K.; Dickerson, B.; Leonard, M.; Ko, J.; et al. Paraxanthine provides greater improvement in cognitive function than caffeine after performing a 10-km run. J Int Soc Sports Nutr. 2024, 21(1), 2352779. DOI:10.1080/15502783.2024.2352779. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38725238/